0-0 Trực Tiếp | 1.95+9.50Elitzur Ashkelon BC | 1.75-9.50Maccabi Rishon Lezion BC | 12 | |
0-0 Trực Tiếp | 1.85+10.50Elitzur Ashkelon BC | 1.85-10.50Maccabi Rishon Lezion BC | 12 |
0-0 Trực Tiếp | Elitzur Ashkelon BC | Maccabi Rishon Lezion BC | 12 |
0-0 Trực Tiếp Elitzur Ashkelon BC -và- Maccabi Rishon Lezion BC | ||
---|---|---|
2.01150.50Tài | 1.70150.50Xỉu | 12 |
0-0 Trực Tiếp Elitzur Ashkelon BC -và- Maccabi Rishon Lezion BC | ||
1.85149.50Tài | 1.85149.50Xỉu | 12 |
0-0 Trực Tiếp Elitzur Ashkelon BC -và- Maccabi Rishon Lezion BC | ||
1.70148.50Tài | 2.01148.50Xỉu | 12 |
0-0 Trực Tiếp Elitzur Ashkelon BC -và- Maccabi Rishon Lezion BC | ||
---|---|---|
Tài | Xỉu | 12 |
Chưa chọn cược nào.
Nhấp vào tỷ lệ cựơc liên quan để chọn đặt cựơc mới.
Chưa là thành viên ?